Có 2 kết quả:
甘納許 gān nà xǔ ㄍㄢ ㄋㄚˋ ㄒㄩˇ • 甘纳许 gān nà xǔ ㄍㄢ ㄋㄚˋ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ganache (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ganache (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0